SO SÁNH DONGBEN X30V2 VS KENBO V2

*** VỀ PHẦN NGOẠI THẤT

- Ngoại thất xe van Dongben X30 thiết kế mang đậm dấu ấn phong cách BMW sang trọng, cá tính.Phần sau xe nổi bật với cụm đèn hậu hình chữ L đặc trưng của BMW tích hợp đèn phanh trên cao, đèn báo chuyển hướng thông báo tín hiệu rõ nét cho người đi sau



- Về ngoại thất : xe được thiết kế theo phong cách Châu Âu ấn tượng với mặt nạ đặc trưng và hốc gió thông minh làm giảm sức cản, làm mát động cơ.

                                               DONGBEN X30


                                             KENBO

- Cả 2 dòng xe này đều có Cửa lùa kéo 2 bên, tay nắm mở cửa mạ Crom sáng bóng, chắc chắn gây ấn tượng mạnh mẽ, rất thuận tiện và an toàn khi lên xuống xe.

*** Khoang chở hàng:

                                               DONGBEN X30

Kích thước khoang chở hàng: 2200x1400x1200 (mm)

                                                 KENBO

Kích thước khoang chở hàng: 2150 x 1420 x 1210 (mm)

*** Về nội thất:

                                          DONGBEN X30
                                                 KENBO

*** Thông số kỹ thuật

DONGBEN X30 V2:

Xe tải van Dongben X30, 02 chỗ ngồi, tải trọng 930 Kg
STTMODELDongben X30
1Trọng lượng bản thân (Kg)1170
2Tải trọng cho phép chở (Kg)930
3Trọng lượng toàn bộ (kg)2120
4Kích thước tổng thể: DxRxC (mm)4200 x 1695 x 1930
5Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm)2200 x 1450 x 1300
6Chiều dài cơ sở (mm)2700
7Vệt bánh trước/sau (mm)1280/1200
8Công thức bánh xe4×2
9Nhiên liệuXăng A92 – A95
10Nhãn hiệu động cơDLCG14
11Loại động cơ4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun điện tử
12Dung tích xi lanh (cm3)1.499
13Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p)80/5200
14Lốp trước/sau175/70R14
15Phanh trước/SauPhanh đĩa/ Tang trống
16Phanh sauTang trống/ Thủy lực trợ lực chân không
17Nội thấtĐiều hòa nhiệt độ, Kính điện, Radio, Gương chiếu hậu, đèn trần, Ghế nỉ
18Hệ thống láiTrục vít ecu bi/ Cơ khí có trợ lực
19Bảo hành3 năm hoặc 100.000Km

KENBO:

Nhà sản xuất (Manufacturer): Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng
Loại xe (Vehicle type): Ôtô tải thùng
Nhãn hiệu (Mark)Kenbo
Số loại (Model code): KB0.95/TV1
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1079 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: 950 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 2159 kg
Số người cho phép chở : 02 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm : 4.020 x 1.620 x 1.910
Kích thước lòng thùng hàng: 2.150/1970 x 1.420/1050 x 1210/1.190
Công thức bánh xe : 4x2R
Khoảng cách trục : 2.630 mm
Vết bánh xe trước / sau: 1.625/ 1.825 mm
Cỡ lốp trước / sau : 175R13C
Động cơ : BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc : 1.342 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay : 69 kW / 6000 vòng/phút
Loại nhiên liệu : Xăng
Hệ thống phanh
Phanh chính: Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh đỗ: Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí
Hệ thống lái: TBánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Xe tải Tera 100 - Chiếc xe 1 tấn đáng mua nhất năm 20221

XE TẢI SRM 930- TẢI TRỌNG 930 KG- BẢO HÀNH 5 NĂM

Xe tải Tera 180 thùng lửng/ Máy dầu 1.8 / Thùng dài 3,3m